Ô tô
CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG-CTY CỔ PHẦN ÔTÔ TRƯỜNG HẢI
Hotline: Mr DŨNG 0909109825
Kính gửi: Quý khách hàng
Chi nhánh Lái Thiêu - Công ty Cổ Phần Ô Tô Trường Hải trân trọng gửi đến Quý khách hàng thông tin các dòng xe thương mại thương hiệu Thaco được nhập khẩu linh kiện CKD từ tập đoàn KIA Hàn Quốc và sản xuất, lắp ráp tại nhà máy ô tô Chu Lai Trường Hải.
Chi nhánh Lái Thiêu - Công ty Cổ Phần Ô Tô Trường Hải trân trọng gửi đến Quý khách hàng thông tin các dòng xe thương mại thương hiệu Thaco được nhập khẩu linh kiện CKD từ tập đoàn KIA Hàn Quốc và sản xuất, lắp ráp tại nhà máy ô tô Chu Lai Trường Hải.
THACO KIA K2700II - 1T25
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘNG CƠ
|
ENGINE
|
KIA J2
|
Loại
|
Type
|
Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
Dung tích xilanh
|
Displacement
|
2.665 cc
|
Đường kính x Hành trình piston
|
Diameter x Piston stroke
|
94.5 x 95 mm
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay
|
Max power/Rotation speed
|
61/4.150 Kw/rpm
|
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay
|
Max torque/Rotation speed
|
172/2.400 Nm/rpm
|
TRUYỀN ĐỘNG
|
TRANSMISSION
| |
Ly hợp
|
Clutch
|
1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
|
Số tay
|
Manual
|
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
|
Tỷ số truyền hộp số
|
Gear ratio
| |
1st/2nd
|
1st/2nd
|
4,117/2,272
|
3rd/4th
|
3rd/4th
|
1,425/1,000
|
5th/rev
|
5th/rev
|
0,871/3,958
|
HỆ THỐNG LÁI
|
STEERING SYSTEM
|
Trục vít ecu, trợ lực thủy lực
|
HỆ THỐNG PHANH
|
BRAKES SYSTEM
|
Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không
|
HỆ THỐNG TREO
|
SUSPENSION SYSTEM
| |
Trước
|
Front
|
Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực
|
Sau
|
Rear
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
LỐP XE
|
TYRE
| |
Trước/Sau
|
Front/Rear
|
6.00-14/Dual 5.00-12
|
KÍCH THƯỚC
|
DIMENSION
| |
Kích thước tổng thể (D x R x C)
|
Overall dimension
|
5.100 x 1.750 x 1.970 mm
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
|
Inside cargo box dimension
|
3.130 x 1.650 x 380 mm
|
Vệt bánh trước/Sau
|
Front/Rear tread
|
1.490/1.350 mm
|
Chiều dài cơ sở
|
Wheelbase
|
2.585 mm
|
Khoảng sáng gầm xe
|
Ground clearance
|
150 mm
|
TRỌNG LƯỢNG
|
WEIGHT
| |
Trọng lượng không tải
|
Curb weight
|
1.570 kg
|
Tải trọng
|
Load weight
|
1.250 kg
|
Trọng lượng toàn bộ
|
Gross weight
|
2.985 kg
|
Số chỗ ngồi
|
Number of seats
|
03
|
ĐẶC TÍNH
|
SPECIALTY
| |
Khả năng leo dốc
|
Hill-climbing ability
|
≥ 33%
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
Minimum turning radius
|
≤ 5,3 m
|
Tốc độ tối đa
|
Maximum speed
|
131 km/h
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
Capacity fuel tank
|
60 L
|
THACO KIA K3000S - 1T4
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI KIA 1.4 TẤN :
KIỂU DÁNG
Kiểu dáng hiện đại, nhỏ gọn, năng động rất thuận tiện cho việc lưu thông trong thành phố.
NỘI THẤT
Được thiết kế rộng rãi, tiện nghi và sang trọng. Tạo cảm giác thoải mái cho người lái xe
MÀU SƠN VÀ THÙNG XE
Có 4 màu xe sẵn có : Vàng,trắng, xanh dương,xanh rêu.
Thùng mui bạt hoặc tải kín.Nguyên vật liệu được nhập khẩu từ những nhà sản xuất thép hàng đầu thế giới.Thùng được đóng trên
dây chuyền công nghệ kỹ thuật cao đảm bảo độ bền và thẩm mỹ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘNG CƠ
|
ENGINE
|
KIA JT
|
Loại
|
Type
|
Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
Dung tích xilanh
|
Displacement
|
2.957 cc
|
Đường kính x Hành trình piston
|
Diameter x Piston stroke
|
98 x 98 mm
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay
|
Max power/Rotation speed
|
67,5/4.000 Kw/rpm
|
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay
|
Max torque/Rotation speed
|
195/2.200 Nm/rpm
|
TRUYỀN ĐỘNG
|
TRANSMISSION
| |
Ly hợp
|
Clutch
|
1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
|
Số tay
|
Manual
|
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
|
Tỷ số truyền hộp số
|
Gear ratio
| |
1st/2nd
|
1st/2nd
|
5,192/2,621
|
3rd/4th
|
3rd/4th
|
1,536/1,000
|
5th/rev
|
5th/rev
|
0,865/4,432
|
HỆ THỐNG LÁI
|
STEERING SYSTEM
|
Trục vít ecu, trợ lực thủy lực
|
HỆ THỐNG PHANH
|
BRAKES SYSTEM
|
Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không
|
HỆ THỐNG TREO
|
SUSPENSION SYSTEM
| |
Trước
|
Front
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
Sau
|
Rear
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
LỐP XE
|
TYRE
| |
Trước/Sau
|
Front/Rear
|
6.50-16/Dual 5.50-13
|
KÍCH THƯỚC
|
DIMENSION
| |
Kích thước tổng thể (D x R x C)
|
Overall dimension
|
5.330 x 1.770 x 2.120 mm
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
|
Inside cargo box dimension
|
3.400 x 1.650 x 380 mm
|
Vệt bánh trước/Sau
|
Front/Rear tread
|
1.470/1.270 mm
|
Chiều dài cơ sở
|
Wheelbase
|
2.760 mm
|
Khoảng sáng gầm xe
|
Ground clearance
|
150 mm
|
TRỌNG LƯỢNG
|
WEIGHT
| |
Trọng lượng không tải
|
Curb weight
|
1.980 kg
|
Tải trọng
|
Load weight
|
1.400 kg
|
Trọng lượng toàn bộ
|
Gross weight
|
3.605 kg
|
Số chỗ ngồi
|
Number of seats
|
03
|
ĐẶC TÍNH
|
SPECIALTY
| |
Khả năng leo dốc
|
Hill-climbing ability
|
≥ 35%
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
Minimum turning radius
|
≤ 5,5 m
|
Tốc độ tối đa
|
Maximum speed
|
123 km/h
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
Capacity fuel tank
|
60 L
|
Hiện nay công ty chúng tôi nhận đóng thùng xe tải bửng nâng có sẵn phiếu thùng không cần cải tạo. Đăng kiểm lần đầu 2 năm.
Công Ty Ô Tô Trường Hải Còn Hỗ Trợ Đóng ThùngTất Cả Các Loại Xe Tải
Ghi Chú :
- Giá trên đã bao gồm thuế VAT, chưa bao gồm thuế trước bạ, chi phí đăng ký, bảo hiểm...
- Bảo hành 2 năm hoặc 50.000 km, tuỳ điều kiện nào đến trước tại các trạm dịch vụ uỷ quyền.
- Lưu ý thông tin trên có thể thay đổi về giá do các chính sách khuyến mãi. Để biết thông tin chi tiết, Quý khách vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh để được cung cấp các thông tin cụ thể về sản phẩm, chính sách bán hàng, thủ tục mua xe, vay vốn ngân hàng…
- Bảo hành 2 năm hoặc 50.000 km, tuỳ điều kiện nào đến trước tại các trạm dịch vụ uỷ quyền.
- Lưu ý thông tin trên có thể thay đổi về giá do các chính sách khuyến mãi. Để biết thông tin chi tiết, Quý khách vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh để được cung cấp các thông tin cụ thể về sản phẩm, chính sách bán hàng, thủ tục mua xe, vay vốn ngân hàng…
Liên hệ : Mr Dũng 0909109825
Email : dangngocdungspk@gmail.com
Website: http://thacobinhduong.com.vn
ĐỊA CHỈ: 3A, KP BÌNH HÒA, P. LÁI THIÊU, TX. THUẬN AN, BÌNH DƯƠNG.
http://raokhang.com/chi-tiet/tabid/92/id/53280/mua-xe-tai-kia-tra-gop-xe-tai-kia-1t4-xe-tai-truong-hai
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét